NexWay-S Package R
Giá: Liên hệ
ELENESSA [Series-IP Version2]
Giá: Liên hệ
Thang máy Nexiez S
Giá: Liên hệ
Email: hngocthong@gmail.com
Hotline: 0908 881 468
Thang máy gia đình Series SVC/SED
Loại thang máy: Là dòng thang máy gia đình
Tên sản phẩm: Thang máy gia đình Series SVC/ SED
Xuất xứ: Thang máy được nhập khẩu chính hãng Mitsubishi Nhật Bản
Chứng nhận: ISO 9001 và ISO 14001
Hòa cùng nhịp sống hiện đại, thang máy gia đình đang là xu thế tất yếu hiện nay. Trong đó, thang máy gia đình Mitsubishi series SVC/SED với những ưu điểm nổi bật là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình nhà phố, penthouse, biệt thự, tòa nhà văn phòng…vừa là phương tiện di chuyển tiện lợi vừa tạo điểm nhấn cuốn hút cho căn hộ thân yêu.
1. Thông tin sản phẩm
Khi tìm hiểu về thang máy gia đình thì thông tin về sản phẩm là yếu tố mà mọi khách hàng đều quan tâm. Thang máy gia đình của Mitsubishi có 2 dòng thang máy chính là Series SVC và SED, với những thông tin chung sau:
Loại thang máy: Là dòng thang máy gia đình
Tên sản phẩm: Thang máy gia đình Series SVC/ SED
Xuất xứ: Thang máy được nhập khẩu chính hãng Mitsubishi Nhật Bản
Chứng nhận: ISO 9001 và ISO 14001
2. Thông số thiết kế thang máy gia đình Series SVC/ SED
Thông số |
SVC Series |
SED Series |
|||
SVC200DX |
SVC250L |
SVC200 |
SED300S |
SED200S |
|
Tải trọng |
3 người (200kg) |
3 người (250 kg) |
3 người (200kg) |
4 người (300kg) |
3 người (200kg) |
Kích thước hố rộng x sâu (mm) |
1-gate model: 1350 x 1350 2-gate model: 1350 x 1450 |
1350 x 1500 |
1-gate model: 1350 x 1350 2-gate model: 1350 x 1450 |
1535 x 1350 (TR<=10m) 1535 x 1425 (TR>10m) |
1-gate model: 1535 x 1350 (TR<=10m) 1535 x 1425 (TR>10m) 2-gate model: 1535 x 1470 |
Kích thước cabin rộng x sâu (mm) |
1-gate model: 950 x 1150 2-gate model: 950 x 1180 |
880 x 1300 |
1-gate model: 950 x 1150 2-gate model: 950 x 1180 |
900 x 1150 |
1-gate model: 900 x 1150 2-gate model: 900 x 1180 |
Chiều sâu hố PIT tối thiểu | 550mm | 550mm |
550mm |
450mm (TR<=10m) 550 (TR>10m) |
450mm |
OH tối thiểu |
2450mm |
2400mm |
2400mm |
2500mm |
2400mm |
Cửa (mm) |
800 x 1900 |
800 x 1900 |
800 x 1900 |
800 x 2000 |
800 x 1900 |
Hành trình tối đa |
13m (1-gate model) 10m (2-gate model) |
10m |
13m (1-gate model) 10m (2-gate model) |
13m |
13m (1-gate model) 10m (2-gate model) |
Điểm dừng tối đa | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Bản vẽ thể hiện thông số kỹ thuật thang máy gia đình Series SED/SVC
3. Những ưu điểm nổi trội của thang máy gia đình Mitsubishi
An toàn, vận hành êm ái
Tiện nghi
Tiết kiệm năng lượng
Thiết kế trang nhã
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ